Thời gian thử việc là giai đoạn quan trọng đánh dấu bước khởi đầu của mối quan hệ giữa người lao động và người sử dụng lao động. Trong giai đoạn này, cả hai bên đều có cơ hội để đánh giá sự phù hợp của nhau trước khi chính thức ràng buộc bằng một hợp đồng lao động dài hạn.
Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về các quy định pháp luật liên quan đến thời gian thử việc. Những thắc mắc về thời gian thử việc kéo dài bao lâu, quyền lợi về lương thưởng trong thời gian này, cũng như quy trình chấm dứt thời gian thử việc.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu khái niệm thời gian thử việc là gì, các quy định mới nhất về thời gian thử việc và những trách nhiệm của các bên liên quan khi chấm dứt hợp đồng lao động sau thời gian thử việc.
Mục lục
Thời gian thử việc là gì?
Thời gian thử việc là giai đoạn đánh giá ban đầu, cho phép cả người lao động và người sử dụng lao động xác định xem họ có phù hợp với nhau hay không. Trong khoảng thời gian này, người lao động sẽ được trải nghiệm thực tế công việc, còn doanh nghiệp sẽ đánh giá năng lực, kỹ năng và sự phù hợp của ứng viên với vị trí và văn hóa công ty.
>>>Tìm hiểu thêm: NHỮNG VẤN ĐỀ VỀ LƯƠNG THƯỞNG MÀ MỌI ỨNG VIÊN CẦN BIẾT
Mục đích của thời gian thử việc:
Đánh giá năng lực, kỹ năng và sự phù hợp của ứng viên với công việc
Giúp người lao động làm quen với công việc, môi trường làm việc và văn hóa công ty
Giảm thiểu rủi ro khi tuyển dụng nhân sự mới
Tạo cơ hội để cả hai bên điều chỉnh kỳ vọng
Thời gian thử việc là bao lâu?
Thời gian thử việc được xác định dựa trên thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động, phụ thuộc vào tính chất và mức độ phức tạp của công việc. Theo quy định của Điều 25 Bộ luật Lao động 2019, mỗi công việc chỉ được phép có một khoảng thời gian thử việc duy nhất và thời gian này không được vượt quá các giới hạn cụ thể như sau:
180 ngày: Áp dụng cho các chức danh quản lý doanh nghiệp theo quy định của Luật Doanh nghiệp và Luật Quản lý, sử dụng vốn nhà nước đầu tư vào doanh nghiệp.
60 ngày: Áp dụng cho các vị trí việc làm yêu cầu trình độ cao đẳng trở lên.
30 ngày: Áp dụng cho các chức danh nghề nghiệp yêu cầu trình độ trung cấp nghề, trung cấp chuyên nghiệp; chức danh kỹ thuật viên, công nhân lành nghề.
06 ngày làm việc: Áp dụng cho các công việc khác không nằm trong các nhóm trên.
Những quy định này đảm bảo rằng thời gian thử việc được thực hiện trong một khung thời gian hợp lý, phù hợp với yêu cầu công việc và trình độ của người lao động, đồng thời bảo vệ quyền lợi của cả hai bên trong mối quan hệ lao động.
>>> Xem thêm: LƯƠNG THÁNG 13 LÀ GÌ? CÁCH TÍNH LƯƠNG THÁNG 13 NHƯ THẾ NÀO?
Những quy định về lương thử việc
Lương thử việc là mức lương mà người lao động nhận được trong thời gian đánh giá năng lực. Theo quy định của pháp luật, lương thử việc phải bằng ít nhất 85% so với mức lương chính thức của vị trí đó.
Ví dụ, nếu mức lương chính thức là 20 triệu đồng/tháng thì lương thử việc tối thiểu là 17 triệu đồng/tháng. Tuy nhiên, mức lương thực tế có thể cao hơn tùy thuộc vào thỏa thuận giữa hai bên. Điều quan trọng là người lao động nên tìm hiểu kỹ về chính sách lương của công ty và đàm phán để đạt được mức lương phù hợp.
Hiện tại, quy định chưa nói rõ về việc tính lương thử việc trên cơ sở lương tháng “Gross” (tổng thu nhập trước thuế và các khoản khấu trừ) hay “Net” (thu nhập thực nhận sau khi đã khấu trừ thuế và các khoản khác). Do đó, việc xác định lương thử việc theo lương Gross hay Net thường dựa trên thỏa thuận giữa người lao động và nhà tuyển dụng, hoặc theo chính sách của từng công ty cụ thể.
Những quy định về chấm dứt thời gian thử việc
Theo quy định tại Điều 27 Bộ luật Lao động năm 2019, khi kết thúc thời gian thử việc, người sử dụng lao động có trách nhiệm thông báo kết quả thử việc cho người lao động.
Nếu kết quả thử việc đạt yêu cầu, người sử dụng lao động sẽ tiếp tục thực hiện hợp đồng lao động đã giao kết, nếu đã có hợp đồng, hoặc tiến hành ký kết hợp đồng lao động mới với người lao động.
Nếu kết quả thử việc không đạt yêu cầu, người sử dụng lao động có quyền chấm dứt hợp đồng lao động đã giao kết hoặc hợp đồng thử việc.
Trong thời gian thử việc, cả hai bên, bao gồm người lao động và người sử dụng lao động, đều có quyền chấm dứt hợp đồng thử việc hoặc hợp đồng lao động đã giao kết mà không cần báo trước và không phải chịu bất kỳ trách nhiệm bồi thường nào.
Trách nhiệm của các bên khi chấm dứt hợp đồng lao động
Theo quy định tại Điều 48 Bộ luật Lao động năm 2019, khi chấm dứt hợp đồng lao động tại Việt Nam, các bên cần thực hiện các trách nhiệm sau:
Trong vòng 14 ngày làm việc kể từ ngày chấm dứt hợp đồng lao động, hai bên phải hoàn tất mọi khoản thanh toán liên quan đến quyền lợi của mỗi bên. Trong một số trường hợp đặc biệt, thời hạn này có thể được gia hạn nhưng không quá 30 ngày, bao gồm:
Tạm ngừng hoạt động kinh doanh của người sử dụng lao động không phải là cá nhân
Thay đổi cơ cấu tổ chức, công nghệ hoặc thay đổi do lý do kinh tế
Chia, tách, sáp nhập, hợp nhất doanh nghiệp; bán, cho thuê, chuyển đổi doanh nghiệp; chuyển quyền sở hữu hoặc quyền hưởng dụng tài sản của doanh nghiệp hoặc hợp tác xã
Thiên tai, hỏa hoạn hoặc dịch bệnh lớn.
Trong trường hợp doanh nghiệp hoặc hợp tác xã ngừng hoạt động, giải thể hoặc phá sản, cần ưu tiên thanh toán các khoản tiền lương, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, trợ cấp thôi việc và các quyền lợi khác theo thỏa ước lao động tập thể và hợp đồng lao động cho người lao động.
>>> Tìm hiểu thêm: LƯƠNG CƠ BẢN LÀ GÌ? NHỮNG VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý VỀ LƯƠNG CƠ BẢN
Người sử dụng lao động có trách nhiệm
Hoàn tất thủ tục xác nhận thời gian tham gia bảo hiểm xã hội và bảo hiểm thất nghiệp, trả lại các giấy tờ gốc khác của người lao động (nếu có).
Cung cấp các bản sao tài liệu liên quan đến công việc của người lao động nếu được yêu cầu. Người sử dụng lao động phải chịu chi phí sao chụp và gửi các tài liệu này.
Kết luận
Thời gian thử việc là giai đoạn quan trọng để cả người lao động và người sử dụng lao động đánh giá sự phù hợp. Việc hiểu rõ các quy định pháp luật liên quan đến thời gian thử việc sẽ giúp cả hai bên có được một khởi đầu thuận lợi. Tuy nhiên, để đảm bảo quyền lợi của mình, người lao động cần chủ động tìm hiểu thông tin và không ngần ngại khiếu nại nếu phát hiện có dấu hiệu vi phạm pháp luật.